STT |
Mã CB |
Tên Chi bộ |
Bí thư CB |
1 |
1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
2 |
2 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Nguyễn Thị Thúy Hạnh |
3 |
3 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Nguyễn Hoàng Anh |
4 |
4 |
Khoa Chăn nuôi |
Phạm Kim Đăng |
5 |
5 |
Khoa Cơ - điện |
Nguyễn Xuân Trường |
6 |
6 |
Khoa Giáo dục quốc phòng |
Nguyễn Văn Mão |
7 |
7 |
Khoa Kế toán & Quản trị kinh doanh |
Đỗ Quang Giám |
8 |
8 |
Khoa Kinh tế & Phát triển nông thôn |
Nguyễn Mậu Dũng |
9 |
9 |
Khoa Lý luận chính trị & Xã hội |
Trần Lê Thanh |
10 |
10 |
Khoa Nông học |
Trần Văn Quang |
11 |
11 |
Khoa Sư phạm & Ngoại ngữ |
Nguyễn Tất Thắng |
12 |
12 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Trần Trọng Phương |
13 |
13 |
Khoa Thú y |
Bùi Trần Anh Đào |
14 |
14 |
Ban Công tác chính trị và Công tác sinh viên |
Giang Trung Khoa |
15 |
15 |
Ban Quản lý đào tạo |
Nguyễn Viết Đăng |
16 |
16 |
Văn phòng Học viện |
Nguyễn Công Tiệp |
17 |
17 |
Ban Khoa học - Công nghệ |
Lê Huỳnh Thanh Phương |
18 |
18 |
Ban Hợp tác quốc tế |
Nguyễn Việt Long |
19 |
19 |
Ban Quản lý cơ sở vật chất |
Lê Vũ Quân |
20 |
20 |
Ban Tài chính kế toán |
Trần Quang Trung |
21 |
21 |
Ban Tổ chức cán bộ |
Lại Thị Lan Hương |
22 |
22 |
Trạm Y tế |
Vũ Văn Cường |
23 |
23 |
Công ty Tư vấn |
Nguyễn Đình Phóng |
24 |
24 |
Trung tâm Thực nghiệm & Đào tạo nghề |
Nguyễn Mai Thơm |
25 |
25 |
Thanh tra - Đảm bảo chất lượng |
Nguyễn Công Ước |
26 |
26 |
Trung tâm Thông tin Thư viện Lương Định Của |
Phạm Thị Thanh Mai |
27 |
27 |
Trung tâm Giáo dục thể chất & Thể thao |
Nguyễn Đăng Thiện |
28 |
28 |
Viện Sinh học Nông nghiệp |
Nguyễn Xuân Trường |
29 |
29 |
Viện Phát triển Công nghệ Cơ điện |
Bùi Việt Đức |
30 |
30 |
Viện Nghiên cứu & Phát triển cây trồng |
Nguyễn Văn Mười |
31 |
31 |
Sinh viên Khoa Cơ - điện |
Nguyễn Chung Thông |
32 |
32 |
Sinh viên Khoa Kế toán & Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Đăng Học |
33 |
33 |
Sinh viên Khoa Kinh tế & Phát triển nông thôn |
Nguyễn Thanh Phong |
34 |
34 |
Sinh viên Khoa Nông học |
Dương Huyền Trang |
35 |
35 |
Sinh viên Quản lý đất đai |
Đoàn Thanh Thủy |
36 |
36 |
Sinh viên Khoa Thú y |
Nguyễn Hữu Anh |
37 |
37 |
Nhà Xuất bản Học viện Nông nghiệp |
DĐỗ Lê Anh |
38 |
38 |
Trung tâm Dạy nghề Cơ điện & Đào tạo lái xe |
Ngô Quang Ước |
39 |
39 |
Sinh viên Khoa Công nghệ sinh học |
Vũ Thị Ly |
|
40 |
Khoa Môi trường |
|
|
41 |
Sinh viên Môi trường |
|
40 |
42 |
Khoa Thủy sản |
Kim Văn Vạn |
41 |
43 |
Sinh viên Trực thuộc |
Nguyễn Trọng Tuynh |
42 |
44 |
Viện Nghiên cứu thị trường & Thể chế nông nghiệp |
Ngô Sỹ Đạt |
43 |
45 |
Ban Quản lý đầu tư |
Võ Văn Nam |
44 |
46 |
Trung tâm Cung ứng nguồn nhân lực |
Vũ Ngọc Huyên |
45 |
47 |
Trung tâm Ngoại ngữ và ĐT quốc tế |
Trần Nguyễn Hà |
46 |
48 |
Viện Kính tế và Phát triển |
Phạm Văn Thắng |